Có 1 kết quả:
早期 zǎo qī ㄗㄠˇ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuở ban đầu, lúc đầu, thời gian đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) early period
(2) early phase
(3) early stage
(2) early phase
(3) early stage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0